• (địa phương) như sảy
    Laisser échapper.
    Để sẩy mồi
    laisser échapper sa proie.
    Tomber; glisser; perdre.
    Sẩy mẹ
    perdre sa mère et être allaité par sa tante.
    (cũng như sẩy thai) avorter
    sẩy đàn tan nghé
    se disperser (en parlant dune famille);
    Sẩy vai xuống cánh tay
    ��ce que vous laissez échapper, lun des vôtres le recueille.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X