• Fil.
    Sợi để dệt
    fil à tisser.
    Fibre.
    Sợ thủy tinh
    fibre de verre;
    Sợi
    (sinh vật học, sinh lý học) fibre musculaire;
    Sợi tổng hợp
    fibre synthétique.
    Hyphe (de champignon).
    Filament.
    Sợi bóng đèn
    filament d'une ampoule électrique;
    Sợi nhiễm sắc
    (sinh vật học, sinh lý học) filament chromatique. (mot placé devant certains noms pour désigner des objets en forme de filament).
    Sợi tóc
    cheveu;
    Sợi dây
    ficelle
    nhà máy sợi
    filature.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X