• Calculer.
    Tính toán tiền tiêu
    calculer ses dépenses ;
    Tính toán trước khi làm việc
    bien calculer avant d'entreprendre quelque chose ;
    Một sự giúp đỡ tính toán
    une aide calculée.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X