• Posture; station; position.
    thế tự nhiên
    posture naturelle;
    thế đứng
    position debout;
    thế của người chiến thắng
    (nghĩa bóng) position de vainqueur.
    L'air comme il faut; dignité.
    Ăn mặc chỉnh tề cho thế
    s'habiller correctement pour avoir l'air comme il faut;
    đi đứng ăn nói thế
    avoir de la dignité dans sa démarche et dans son parler.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X