• Tout ; tous.
    Tất cả thành phố
    tout la ville
    Tất cả học sinh
    tous les élèves
    Tất cả đều đứng dậy
    tous se sont levés.
    Le tout ; la totalité.
    Tôi mua tất cả
    j'achète le tout.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X