• Manifester clairement ; montrer ; dénoter.
    Một hành động tỏ lòng dũng cảm
    action qui montre du courage ;
    Tỏ ý chí của mình
    manifester clairement sa voloné ;
    Khuôn mặt tỏ nghị lực
    visage dénote de l'énergie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X