• Descendre.
    Tụt từ giường xuống đất
    descendre du lit sur le sol;
    Từ hàng đầu tụt xuống hàng thứ hai
    descendre du premier rang au second.
    Enlever.
    Tụt giày
    enlever ses chaussures.
    Être en arrière; rester en arrière.
    Học tập tụt lại sau bạn
    être en arrière de ses camarades dans ses études.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X