• Préjugé ; parti pris ; prévention.
    Xét đoán không thành kiến
    juger sans prévention
    thành kiến với ai
    avoir des préjugés contre quelque'un
    Thành kiến chủng tộc
    préjugé de race.
    (khẩu ngữ) avoir des préjugés.
    Không nên thành kiến với người phạm khuyết điểm
    il ne faut pas avoir de préjugés contre les fautifs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X