• Composant ; contituant ; ingrédient ; élément.
    Thành phần không khí
    les composants de l'air
    Thành phần một vị thuốc
    les ingrédients d'un médicament
    Thành phần thực
    élément de végétation.
    Membre.
    Thành phần câu
    membre de phrase.
    Composition.
    Thành phần hội nghị thành phần giai cấp
    ) appartenance sociale statut social.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X