• Mois.
    Règles.
    tháng
    avoir ses règles.
    Terme (de l'accouchement).
    Đẻ trước tháng
    accoucher avant terme
    ba tháng một lần
    trimestriel;
    Hai tháng một lần
    ��bimestriel
    Hằng tháng
    mensuellement
    Lương tháng
    ��salaire mensuel
    Lương tháng thứ mười ba
    ��le treizième mois; le mois double
    Mỗi tháng hai lần
    ��bimensuel
    Sáu tháng một lần
    ��semestriel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X