• Équilibrer.
    Thăng bằng ngân sách
    équilibrer le budget.
    Équilibre
    bộ thăng bằng
    (hàng không) équilibreur ;
    Giữ thăng bằng
    ��équilibrer ;
    Hạt thăng bằng
    ��(thực vật học) statolithe ;
    Người biểu diễn thăng bằng
    ��équilibriste ;
    Túi thăng bằng
    ��(động vật học) statocyste.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X