• Rein.
    Thận di động
    rein flottant ;
    Ghép thận
    greffe d' un rein
    Bệnh thận
    névropathie
    thận
    néphrose
    Sa thận
    névroptose ;
    Sỏi thận
    calcul rénal ;
    Thoát vị thận
    néphrocèle ;
    Viêm thận
    néphrite ;
    Xuất huyết thận
    néphrorragie ;
    cứng thận
    néphrosclérose.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X