• Suppléer.
    Ông ta đã dần dần thế chân ông cụ trông nom việc kinh doanh
    il a des plus en plus suppléé son père dans la direction de l'entreprise.
    Succéder à.
    Thế chân ai trong một chức vị
    succéder à quelqu'un dans un poste.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X