• Fétide ; putride ; infect.
    Mùi thối
    odeur fétide ; odeur infecte ;
    Nước thối
    eau putride ;
    Lên men thối
    fermentation putride.
    Pourri ; en putréfaction.
    Thịt thối
    viande pourrie.
    Détérioré ; qui n'éclate plus (en parlant des projectiles, des bombes...).
    Honteux ; ignoble.
    thối!
    c'est bien honteux
    thôi thối
    (địa phương) rendre la monnaie en excédent.
    Lấy tờ giấy bạc một trăm thối một chục thoái
    thoái
    Khi tiến khi thối
    ��tantôt avancer, tantôt reculer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X