• Épreuver ; mettre à l'épreuve.
    Thử thách bạn
    éprouver un ami
    Thử thách lòng trung thành
    mettre la fidélité à l'épreuve.
    Épreuve.
    Đã qua nhiều thử thách gay go
    avoir passé par de dures épreuves.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X