• (kế toán) régler ; payer.
    Thanh toán nợ
    régler ses dettes
    Thanh toán bằng tiền mặt
    régler en espèces.
    Procéder à l'éradication de.
    Thanh toán bệnh sốt rét
    procéder à l'éradication du paludisme.
    Liquider.
    Thằng ấy thì phải thanh toán đi
    il faut bien le liquider, ce type-là.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X