• Convenir ; s'entendre ; se concerter ; se mettre d'accord.
    Họ thoả thuận sẽ cùng ra đi
    ils conviennent de partir ensemble.
    Accord.
    Thoả thuận giữa các nhà sản xuất
    accord entre producteurs
    thoả thuận chung
    consensus.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X