• (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) écuelle; coupe
    Một chung rượu đào
    une coupe de liqueur rose
    Commun; général; public
    Quyền lợi chung
    intérêts communs
    Lợi ích chung
    intérêts général ; intérêt public
    Réunir les efforts; mettre ensemble
    Chung sức
    réunir les efforts
    Chung tiền mua một món quà tặng
    mettre ensemble de l'argent pour acheter un cadeau ; se cotiser pour acheter un cadeau
    Ensemble
    Làm chung
    travailler ensemble
    Chung sống hoà bình
    coexistence pacifique

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X