• (cũng như tấn công) attaquer ; donner l'assaut ; assaillir ; agresser.
    Tiến công quân địch
    attaquer l'ennemi.
    Se lancer dans la lutte contre.
    Tiến công vào tệ nạn hội
    se lancer dans la lutte contre les fléaux sociaux.
    Offensif.
    khí tiến công
    armes offensives.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X