• Être convaincu ; être persuadé ; avoir la conviction ; être s‰r.
    Tôi tin chắc anh sẽ thành công
    j'ai la conviction (persuasion) qui vous réussirez ;
    tin chắc vào sức
    il est s‰r de ses forces.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X