• Se présenter.
    Trình diện nhà đương cục
    se présenter devant les autorités;
    Viên chức đến trình diện cấp trên
    fonctionnaire qui se présente à son supérieur;
    Chú rể ra trình diện họ nhà gái
    le marié qui vient se présenter à la famille de la mariée.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X