• Attendre; espérer.
    Trông chờ tin nhà
    attendre des nouvelles de sa famille;
    Trông chờ vào bạn
    espérer en ses amis.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X