• Échanger ; faire une échange
    Trao đổi thư từ
    échanger des correspondances
    Trao đổi nhân
    échanger des prisonniers
    trao đổi ý kiến
    faire un échange de vues
    Échange
    Giá trị trao đổi
    valeur d' échange
    Trao đổi khí
    échange gazeux
    Mậu dịch trao đổi
    le troc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X