• Élastique.
    Quy chế khá tùy tiện
    règlement bien élastique.
    Arbitraire.
    Sự lựa chọn tùy tiện
    choix arbitraire.
    Ex commodo.
    Việc không gấp anh thể tùy tiện làm
    ce travail nest pas pressé; faites-le ex commodo.
    cứ tuỳ tiện dùng đồ nghề của tôi
    il prend la liberté de se servir de mes outils.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X