• Cerceau
    Vành thùng
    cerceau de tonneau
    Couronne
    Vành tròn toán học
    couronne circulaire
    Jante (de roue) ; bord (de chapeau) pavillon (de l'oreille); ailes (du nez)
    Coronaire
    Động mạch vành giải phẫu học
    artère coronaire
    Ouvrir; écarter (au moyen des doigts de la main ou d'un instrument)
    Dùng ngón tay vành mắt ra
    ouvrir les yeux avec les doigts de la main
    Vành vết thương
    écarter les lèvres d'une plaie
    Tour; truc; expédient
    Xoay đủ vành
    recourir à tous les expédients (tous les trucs)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X