• (từ cũ, nghĩa cũ) non identifié
    Nắm xương định
    ossements non identifiés
    (toán học; triết học) indéterminé
    Phương trình định
    équation indéterminée
    (ngôn ngữ học) infinitif
    Lối định
    mode infinitif; infinitif
    Mệnh đề định
    proposition infinitive
    thuyết định
    (triết học) indéterminisme

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X