• Dépasser; outrepasser; excéder
    Vượt quá giới hạn
    dépasser les limites
    Chi tiêu vượt quá thu nhập
    dépense qui excède la recette
    Vượt quá quyền hạn
    outrepasser ses droits

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X