• Éroder; miner; saper; caver
    Nước xói vào chân đê
    eau qui érode (mine) la base des digues
    Dòng suối xói bờ
    torrent qui sape ses berges
    Frapper en plein
    Nắng chiều xói vào mặt
    soleil couchant qui frappe en plein sur le visage
    sức xói
    force d'érosion; force érosive; force tractrice (d'un courant)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X