• Sémouvoir; être touché; être remué
    Xúc động trước sự bất hạnh của kẻ khác
    être touché du malheur dautrui
    ta rất xúc động
    elle était très remuée
    mối xục động
    émoi; émotion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X