• Régler
    Xử công việc
    régler une affaire
    Traiter; soumettre à un traitement
    Xử nguyên liệu
    traiter les matières
    Xử thông tin bằng máy điện toán
    soumettre l'information au traitement par les ordinateurs
    Sanctionner (un cas de violation de discipline...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X