• Insérer; intercaler
    Xen một điều khoản vào một bản hợp đồng
    insérer un article dans un contrat
    Se mettre entre
    Xen vào giữa hai người
    se mettre entre deux personnes
    Se mêler; s'ingérer; intervenir
    Xen vào việc người khác
    se mêler des affaires d'autrui
    (ngôn ngữ học) incident; incis
    Mệnh đề xen
    propositon incidente; incidente; proposition incise; incise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X