• Appara†tre; faire son apparition; para†tre; sortir
    Khi mặt trời xuất hiện chân trời
    lorsque le soleil para†t à l'horizon
    Một nhà văn bắt đầu xuất hiện
    écrivain qui commence à faire son apparition

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X