-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 04:22, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglomerate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:20, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglomerant (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:19, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agent (Thêm nghĩa địa chất)
- 04:17, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ageing (Thêm nghĩa địa chất)
- 04:16, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Age (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:01, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:00, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agalmatolite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:00, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agalite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:59, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftertreatment (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:58, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftergases (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:57, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftereffect (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:56, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Afterdamp (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:55, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftercooler (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:54, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Afflux (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:52, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Affinity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:51, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Affinage (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:50, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerosol (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:49, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerosite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:48, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerophore (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:46, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerometer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:46, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerofloat (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:44, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerocrete (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:43, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerial ropeway (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:42, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerial conveyer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:41, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerial cableway (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:38, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerial (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:37, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aeremia (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:35, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerator (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:54, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aeration (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:53, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerated concrete (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:51, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:49, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aeolation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:46, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advantage (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:42, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advancing system (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:39, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advancing mining (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:38, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advancing longwall (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:37, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:34, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance workings (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:33, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advacne rate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:31, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance of the face (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:27, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advancecement (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:25, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance heading (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:24, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance gallery (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:16, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance borehole (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:15, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance (Thêm nghĩa địa chất)
- 09:13, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adustion (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:11, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorption isotherm (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:10, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorption (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:09, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorbent (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:08, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorbate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ