• /ɛə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm thông, sự quạt gió
    Cho hơi vào, cho khí cacbonic vào
    (y học) sự làm cho (máu) lấy oxy
    Làm cho hả mùi (sữa)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự nạp hơi
    sự nạp khí

    Y học

    sự làm thoáng khí, sự sạc khí
    sự trao đồi không khí phổi

    Điện lạnh

    sự thoáng gió

    Kỹ thuật chung

    quạt gió
    aeration tank
    bình quạt gió
    forced aeration
    quạt gió cưỡng bức
    forced aeration
    sự quạt gió cưỡng bức
    sự ngậm khí
    sự quạt (gió)
    forced aeration
    sự quạt gió cưỡng bức
    sự sục khí
    sự thổi khí
    sewage aeration
    sự thổi khí nước thải
    sự thông gió

    Giải thích EN: The process of exposing something to air or another gas; specific uses include:in air conditioning, the process of cooling or mixing by circulating air or through ventilation.. Giải thích VN: Quá trình làm cho không khí hoặc một chất khí nào đó tiếp xúc với một vật; nghĩa thông dụng: trong điều hòa nhiệt độ, quá trình làm mát hoặc hòa trộn không khí nhờ điều hòa không khí hoặc thông gió.

    contact aeration
    sự thông gió tiếp xúc
    corner-to-corner aeration
    sự thông gió chéo góc
    sự thông khí
    aeration of soil
    sự thông khí của đất
    compost aeration
    sự thông khí phân ủ
    oxygen aeration
    sự thông khí ôxi
    sewage aeration
    sự thông khí nước thải
    sự xả khí

    Kinh tế

    sự làm thông ký

    Địa chất

    sự thông gió

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X