-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự thông gió
Giải thích EN: The process of exposing something to air or another gas; specific uses include:in air conditioning, the process of cooling or mixing by circulating air or through ventilation.. Giải thích VN: Quá trình làm cho không khí hoặc một chất khí nào đó tiếp xúc với một vật; nghĩa thông dụng: trong điều hòa nhiệt độ, quá trình làm mát hoặc hòa trộn không khí nhờ điều hòa không khí hoặc thông gió.
- contact aeration
- sự thông gió tiếp xúc
- corner-to-corner aeration
- sự thông gió chéo góc
Từ điển: Địa chất | Thông dụng | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ