• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 02:05, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alternate stress(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:04, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alternate motion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:03, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alternate heading(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:03, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Altaite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:02, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alstonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:01, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Almandite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:01, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Almandine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:00, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:59, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:59, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aluvi(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:58, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvial soil(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:57, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvial mining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:56, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvial gold(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:24, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvial deposit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:21, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvial(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:20, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n All-ups(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:19, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alloy(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:17, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allowable stress(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:34, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allowable(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:33, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allowable error(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:10, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allowable concentration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:10, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n All-over work(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:08, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allotropy(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:07, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allotment(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:06, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allophane(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:04, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alligation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:02, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allemonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:02, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allantite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:39, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allactite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkalinity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkalinity(Thêm nghĩa địa chất)
    • 03:51, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkaline earth metal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:49, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkaline(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:48, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkalimetry(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:47, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkalimeter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:45, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkali metal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:44, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkali(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:33, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alcohol(Thêm nghĩa địa chất)
    • 03:32, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alcali(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:29, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Albitite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:27, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Albite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:23, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alaunstein(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:21, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alaskite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:20, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alarm signal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:05, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alarm device(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:04, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alarm(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:03, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alabaster(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:01, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alabandite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:00, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Akerite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:00, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Airwinch(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X