• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) chất kiềm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất muối
    (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm
    ( định ngữ) có chất kiềm
    alkali earth
    đất kiềm

    Y học

    chất kiềm, kiềm

    Điện

    có tính kiềm
    kiềm tính

    Kỹ thuật chung

    kiềm
    acid and alkali resistant mortar
    vữa chịu được axit và kiềm
    alkali albumin
    anbumin kiềm
    alkali earth
    đất kiềm
    alkali liquor
    dung dịch kiềm
    alkali metal
    kim loại kiềm
    alkali reaction
    phản ứng kiềm
    alkali reserve
    dự trữ kiềm
    alkali resistance
    độ chịu kiềm
    alkali resistance
    tính chịu được chất kiềm
    alkali resistance
    tính chịu kiềm
    alkali rock
    đá kiềm
    alkali strength
    độ kiềm
    alkali strength
    nồng độ kiềm
    alkali test
    phép thử (bằng) kiềm
    alkali treating
    sự xử lý bằng kiềm
    alkali wash
    sự rửa bằng kiềm
    alkali wash
    sự xử lý bằng kiềm
    alkali-aggregate reaction
    phản ứng kiềm-cốt liệu
    alkali-earth metal
    kim loại kiềm-thổ
    alkali-granite
    granit kiềm
    alkali-proof
    chịu được chất kiềm
    alkali-resistant lining
    lớp ốp chịu kiềm
    alkali-resistant paint
    sơn chịu được chất kiềm
    alkali-resisting paint
    sơn chống kiềm
    alkali-silica reaction
    phản ứng kiềm-silicat
    alkali-silica reactivity test
    thí nghiệm phản ứng kiềm-silic
    caustic alkali
    kiềm ăn da
    earth alkali
    kiềm thổ
    free alkali
    kiềm tự do
    reclamation of saline-alkali soils
    sự cải tạo đất kiềm mặn
    reclamation of saline-alkali soils
    sự xử lý đất kiềm mặn
    đất muối

    Kinh tế

    chất kiềm

    Nguồn khác

    • alkali : Corporateinformation

    Xây dựng

    kiềm

    Địa chất

    chất kiềm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X