• Chủ

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Pháp.

    Revision as of 09:56, ngày 9 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    Patron; ma†tre; chef
    Chủ thợ
    patron et ouvriers
    Chủ nhà
    ma†tre de la maison
    Chủ gia đình
    chef de la maison
    Propriétaire; tenancier
    Chủ ô-tô
    propriétaire d'une auto
    Chủ sòng bạc
    tenancier d'un tripot
    giới chủ
    patronat
    vắng chủ nhà vọc niêu tôm
    quand le chat est parti , les souris dansent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X