• Của 127.0.0.1 (Thảo luận | Block log | Nhật trình)
    Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Đen(New page: === Tính từ === ===== có màu như màu của than, của mực tàu ===== :''trời tối đen như mực'' :''mèo đen'' :''tóc đen như gỗ mun'' :<font color=#009900>'''Đồ...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Đèm đẹp(New page: === Tính từ === ===== (Khẩu ngữ) hơi đẹp ===== :''trông cũng đèm đẹp'') (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Đem lòng(New page: === Động từ === ===== nảy sinh tình cảm nào đó trong lòng ===== :''đem lòng hoài nghi'' :''"Ai xui má đỏ hồng hồng, Để anh nhác thấy đem lòng thương yêu...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Đem con bỏ chợ(New page: ===== ví trường hợp vô trách nhiệm, giúp đỡ ai nửa chừng rồi bỏ mặc, khiến người ta bơ vơ, không biết bấu víu vào đâu. ===== :<font color=#009900>''...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Đem(New page: === Động từ === ===== mang đi theo hoặc dẫn đi theo cùng với mình ===== :''đem hàng ra chợ bán'' :''đem con đi cùng'' ===== đưa ra để làm gì đó ===== :''...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Đẻ non(New page: === Động từ === ===== đẻ khi thai nhi chưa đủ ngày tháng. =====) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Đẻ đái(New page: === Động từ === ===== (Thông tục) (phụ nữ) đẻ con (nói khái quát) ===== :''chưa thấy đẻ đái gì'') (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Đẻ(New page: === Động từ === ===== (phụ nữ hay động vật giống cái) cho thoát con hoặc trứng đã phát triển đầy đủ ra ngoài cơ thể ===== :''gà đẻ trứng'' :''...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Đè nén(New page: === Động từ === ===== dùng quyền thế, sức mạnh ức hiếp, kìm hãm, không cho tự do ===== :''đè nén cấp dưới'') (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị uy(New page: === Động từ === ===== ra uy, phô trương sức mạnh nhằm làm cho đối phương sợ ===== :''cuộc biểu tình thị uy'' :<font color=#009900>'''Đồng nghĩa''':</font> ...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị tỳ(New page: === Danh từ === ===== (Từ cũ) ===== xem ''thị tì'') (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị tứ(New page: === Danh từ === ===== khu vực dân cư mới hình thành tự phát, thường là quanh các nhà máy, khu công nghiệp lớn mới thành lập, hoạt động kinh tế chủ y...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị trưởng(New page: === Danh từ === ===== người đứng đầu cơ quan hành chính của thành phố ở một số nước. =====) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị trường tiền tệ(New page: === Danh từ === ===== thị trường mua bán, trao đổi chứng khoán, tiền tệ, kim loại quý và đá quý. =====) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị trường chứng khoán(New page: === Danh từ === ===== thị trường mua bán, trao đổi chứng khoán giữa các nhà đầu tư, thông qua môi giới. =====) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị trường(New page: === Danh từ === ===== tổng thể nói chung những hoạt động mua bán, trao đổi và lưu thông hàng hoá ===== :''cơ chế thị trường'' :''mở rộng thị trườn...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị trấn(New page: === Danh từ === ===== khu vực tập trung dân cư, sinh hoạt chủ yếu là sản xuất thủ công nghiệp, thương nghiệp, quy mô nhỏ hơn thị xã. =====) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị tộc(New page: === Danh từ === ===== tổ chức cơ sở của xã hội nguyên thuỷ, bao gồm nhiều gia đình lớn có cùng một tổ tiên và có kinh tế chung ===== :''thị tộc mẫ...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị tì(New page: === Danh từ === ===== (Từ cũ) người hầu gái trong gia đình quyền quý thời phong kiến. ===== :<font color=#009900>'''Đồng nghĩa''':</font> a hoàn, nữ tì, thị n...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị thực(New page: === Động từ === ===== (cơ quan có thẩm quyền) xác nhận, chứng thực nội dung và làm cho tài liệu được công nhận về mặt pháp lí ===== :''giấy tờ nh...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị thành(New page: === Danh từ === ===== (Từ cũ) như ''thành thị'' ===== :''đất thị thành'') (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị sát(New page: === Động từ === ===== (người chỉ huy, chỉ đạo) xem xét tại chỗ để nắm bắt tình hình ===== :''giám đốc xuống thị sát công trường'' :''đi thị sá...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị phi(New page: === Tính từ === ===== (Từ cũ) phải trái ===== :''"Kề tai mấy mỗi nằn nì, Nàng nghe dường cũng thị phi rạch ròi." (TKiều)'' === Động từ === ===== (ngườ...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị phần(New page: === Danh từ === ===== phần chiếm lĩnh thị trường về một loại sản phẩm nào đó mà một cơ sở sản xuất chiếm lĩnh được ===== :''cắt giảm thị ph...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị phạm(New page: === Động từ === ===== làm động tác mẫu cho người khác xem mà bắt chước, học tập theo ===== :''huấn luyện viên làm một vài động tác thị phạm'' ...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị oai(New page: === Động từ === ===== (Từ cũ) ===== xem ''thị uy'') (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị nữ(New page: === Danh từ === ===== (Từ cũ) người hầu gái trong cung vua chúa hoặc trong các gia đình quý tộc lớn thời phong kiến. ===== :<font color=#009900>'''Đồng nghĩa'...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị lực(New page: === Danh từ === ===== độ nhìn rõ của mắt ===== :''máy kiểm tra thị lực'' :''thị lực yếu'' :<font color=#009900>'''Đồng nghĩa''':</font> nhãn lực ...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thị lang(New page: === Danh từ === ===== (Từ cũ) chức quan tam phẩm trong các bộ ở triều đình phong kiến, dưới tham tri. =====) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mê-đi-a(New page: === Danh từ === xem ''media'') (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mê đắm(New page: === Động từ === ===== say mê đến mức đắm đuối ===== :''cảnh đẹp làm mê đắm lòng người'' :''"(...) không biết bao nhiêu lần chị Sứ lặng lẽ ngồ...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mê đạo(New page: === Danh từ === ===== hệ thống hình cuộn gồm các ống màng và các xoang tạo thành cơ quan nghe và giữ thăng bằng trong tai. =====) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Méo(New page: === Tính từ === ===== không có, không còn hình dáng tròn hoặc cân đối như phải có, vốn có ===== :''vung nồi bị méo'' :''cái nón méo'' :''cố tình bóp m...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mèo tam thể(New page: === Danh từ === ===== mèo có bộ lông gồm ba màu, thường là đen, vàng và trắng. =====) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mèo nhỏ bắt chuột con(New page: ===== ví trường hợp biết tự lượng sức mình, biết chọn việc phù hợp với sức lực, khả năng hạn chế của mình để làm cho có kết quả. ===== ...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mèo nhị thể(New page: === Danh từ === ===== mèo có bộ lông có hai màu, thường là vàng và trắng. =====) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mèo mướp(New page: === Danh từ === ===== mèo có bộ lông màu xám tro (đôi khi có vằn đen). =====) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mèo mun(New page: === Danh từ === ===== mèo có bộ lông đen tuyền. =====) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mèo mù vớ cá rán(New page: ===== (Khẩu ngữ) ví trường hợp gặp may mà bất ngờ đạt được cái hoàn toàn ngoài khả năng của mình (hàm ý mỉa mai, châm biếm). =====) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mèo mả gà đồng(New page: ===== (Khẩu ngữ) ví hạng người lăng nhăng, không có nhân cách ===== :''quân mèo mả gà đồng!'') (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mèo già hoá cáo(New page: ===== ví kẻ tinh ranh càng lâu ngày càng thêm tinh khôn, ranh mãnh. =====) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mèo đàng chó điếm(New page: ===== loại chó, mèo hoang, quen sống nơi đầu đường xó chợ; dùng để ví kẻ ăn chơi đàng điếm, đáng khinh. =====) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mèo(New page: === Danh từ === ===== thú nhỏ thuộc nhóm ăn thịt, leo trèo rất giỏi, nuôi trong nhà để bắt chuột hoặc để làm cảnh ===== :''mèo mướp'' :''chó treo, mè...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Meo cau(New page: === Danh từ === ===== bẹ bọc cụm hoa cau. =====) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Meo(New page: === Danh từ === ===== (Phương ngữ) rêu ===== :''chân tường nổi meo'' ===== mốc bám thành mảng ===== :''vại cà bị lên meo'' === Tính từ === ===== (Khẩu ng...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Menu(New page: === Danh từ === ===== thực đơn ===== :''chọn món ăn trong menu'' ===== danh sách các lệnh của một chương trình máy tính, thường được liệt kê theo nhóm ...) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Menthol(New page: === Danh từ === ===== thuốc sát trùng, lấy từ cây bạc hà. =====) (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mèng(New page: === Tính từ === ===== (Thông tục) tồi, kém ===== :''học không đến nỗi mèng'' :''mèng ra một ngày cũng kiếm được dăm chục'') (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mén(New page: === Tính từ === ===== (động vật nhỏ) mới sinh, mới nở ===== :''chấy mén'' :''rận mén'' :''đỉa mén'') (mới nhất)
    • 16:40, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Đè đầu cưỡi cổ(New page: ===== dùng quyền lực, sức mạnh mà chèn ép, đè nén người hèn yếu ===== :''bị thiên hạ đè đầu cưỡi cổ'' :<font color=#009900>'''Đồng nghĩa''':</font> ...) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X