-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´laif¸taim</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: ::công việc làm suốt đời::công việc làm suốt đời- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====đời=====+ =====(vật lý ) thời gian sống; chu kỳ bán rã=====- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The duration of a person's life.=====+ - + - =====The duration of athing or its usefulness.=====+ - =====Colloq. an exceptionally long time.=====- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đời=====+ ===Địa chất===+ =====tuổi thọ, thời hạn phục vụ, tuổi mỏ =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lifetime lifetime]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lifetime lifetime]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[all one]]’s born days , [[career]] , [[continuance]] , [[course]] , [[cradle to grave]] , [[days]] , [[endurance]] , [[existence]] , [[life]] , [[life span]] , [[natural life]] , [[period]] , [[time]] , [[day]] , [[duration]] , [[span]] , [[term]] , [[age]] , [[being]] , [[forever]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ