• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Thoughtful, pensive, contem...)
    Hiện nay (08:27, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´meditətiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng=====
    =====Trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Thoughtful, pensive, contemplative, reflective, studious,cogitative, excogitative, abstracted, rapt, engrossed, lost ordeep in thought, ruminative, brooding: She suddenly stoppedtalking and became meditative, looking at me with a curiousexpression.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Inclined to meditate.=====
     
    - 
    -
    =====Indicative of meditation.=====
     
    -
    =====Meditatively adv. meditativeness n.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[awake]] , [[aware]] , [[cogitative]] , [[introspective]] , [[lucubratory]] , [[musing]] , [[pensive]] , [[philosophical]] , [[prayerful]] , [[rapt]] , [[reflective]] , [[ruminant]] , [[ruminative]] , [[thinking]] , [[thoughtful]] , [[contemplative]] , [[deliberative]] , [[excogitative]] , [[speculative]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´meditətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X