• /ræpt/

    Thông dụng

    Cách viết khác wrapt

    Tính từ

    Sung sướng vô ngần, mê ly
    Chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào
    to be rapt in a book
    đang say mê đọc sách
    rapt attention
    sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng
    a rapt expression
    một vẻ mặt say mê


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X