-
(Khác biệt giữa các bản)(+ Bản mẫu)n (sửa đổi nhỏ)
Dòng 3: Dòng 3: ===Danh từ======Danh từ========(kỹ thuật) mẫu, dưỡng, khuôn (tấm mỏng trên có biên dạng mẫu)==========(kỹ thuật) mẫu, dưỡng, khuôn (tấm mỏng trên có biên dạng mẫu)=====- *Tiêu bản+ ===== Tiêu bản =====- *Bản mẫu+ ===== Bản mẫu =====Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dưỡng
- angle templet
- dưỡng góc
- arm support of templet
- cần đỡ dưỡng
- copy milling templet
- dưỡng phay chép hình
- copying templet
- dưỡng chép hình
- outline templet
- dưỡng đường viền
- outline templet
- dưỡng thép hình phẳng
- pass templet
- dưỡng (rãnh) cán
- ridge templet
- dưỡng (góc, cạnh) đỉnh mái
- sweep templet
- dưỡng làm khuôn
- testing with templet
- sự kiểm bằng dưỡng
- thread templet
- dưỡng ren
- tongue templet
- dưỡng ghi (xe lửa)
ván khuôn (đóng tàu)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ