-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thông dụng; Chuyên ngành)(Oxford)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ðau</font>'''/ =====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ðaʊ</font>'''/ =====- /'''<font color="red">thū</font>'''/(Old English)+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==- + (old use or [[dialect]])- =====Đại từ=====+ ===Đại từ========(Từ cổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người==========(Từ cổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người=====- ::[[who]] [[art]] [[thou]]?+ ::[[Who]] [[art]] [[thou]]?::mi là ai?::mi là ai?=====Ngoại động từ==========Ngoại động từ==========Xưng mày tao==========Xưng mày tao=====- =====Don't thou me=====+ ::[[Don't]] [[thou]] [[me]]=====Không được mày tao với tôi==========Không được mày tao với tôi==========(Tiếng lóng) một nghìn (một ngàn) hoặc hàng nghìn (hàng ngàn), đặc biệt là với đồng Đô la==========(Tiếng lóng) một nghìn (một ngàn) hoặc hàng nghìn (hàng ngàn), đặc biệt là với đồng Đô la=====Hiện nay
Thông dụng
(old use or dialect)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ