-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/''''ɔrindʒ'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">ɒrɪndʒ</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 6: Dòng 6: =====Quả cam==========Quả cam==========cây cam ( orange-tree)==========cây cam ( orange-tree)=====- ::[[an]] [[orange]+ ::[[an]] [[orange]] [[grove]]- ::mộtcâycam+ ::một lùm cam=====Màu da cam==========Màu da cam=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun, adjective
- apricot , bittersweet , cantaloupe , carrot , coral , peach , red-yellow , salmon , tangerine , titian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ