• Coterie

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhóm; phái===== ::a literary coterie ::nhóm văn học ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An exclusive group of peo...)
    Hiện nay (17:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    ::nhóm văn học
    ::nhóm văn học
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====An exclusive group of people sharing interests.=====
    +
    :[[circle]] , [[cadre]] , [[clique]] , [[set]] , [[clan]] , [[club]] , [[gang]] , [[junto]] , [[ring]] , [[society]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Aselect circle in society. [F, orig. = association of tenants,ult. f. MLG kote COTE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coterie coterie] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhóm; phái
    a literary coterie
    nhóm văn học

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    circle , cadre , clique , set , clan , club , gang , junto , ring , society

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X