• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác interpretive ===Tính từ=== =====(thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch===== == Từ đi...)
    Hiện nay (12:49, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɪnˈtɜrprɪˌteɪtɪv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[interpretive]]
    Cách viết khác [[interpretive]]
    Dòng 14: Dòng 7:
    =====(thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch=====
    =====(thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====giải thích=====
    +
    =====giải thích=====
     +
     
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====giải thích=====
    ::[[interpretative]] [[program]]
    ::[[interpretative]] [[program]]
    ::biểu đồ có giải thích
    ::biểu đồ có giải thích
    Dòng 22: Dòng 19:
    ::chương trình con giải thích
    ::chương trình con giải thích
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=interpretative interpretative] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[elucidative]] , [[exegetic]] , [[explanative]] , [[explicative]] , [[expositive]] , [[expository]] , [[hermeneutic]] , [[hermeneutical]] , [[illustrative]] , [[interpretive]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ɪnˈtɜrprɪˌteɪtɪv/

    Thông dụng

    Cách viết khác interpretive

    Tính từ

    (thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giải thích

    Kỹ thuật chung

    giải thích
    interpretative program
    biểu đồ có giải thích
    interpretative subroutine
    chương trình con giải thích

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X