• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trò bài tây; trò bịp bợm===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Mischief, trickery, double-dealing, l...)
    Hiện nay (10:00, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hæηki¸pæηki</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Trò bài tây; trò bịp bợm=====
    =====Trò bài tây; trò bịp bợm=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Mischief, trickery, double-dealing, legerdemain, deception,duplicity, chicanery, naughtiness, foolishness, tomfoolery,Colloq funny business, jiggery-pokery, monkey business,shenanigans, goings-on, antics: He''d best not try any of hishanky-panky with the tax inspector.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Sl.=====
     
    - 
    -
    =====Naughtiness, esp. sexual misbehaviour.=====
     
    -
    =====Dishonestdealing; trickery. [orig. unkn.]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[amour]] , [[chicane]] , [[chicanery]] , [[dalliance]] , [[deception]] , [[devilry]] , [[dirty pool]] , [[double-dealing]] , [[fling]] , [[flirtation]] , [[fooling around]] , [[fourberie]] , [[fraud]] , [[funny business]] , [[hankie-pankie]] , [[hokey-pokey]] , [[knavery]] , [[liaison]] , [[love affair]] , [[machinations]] , [[mischief]] , [[monkey business ]]* , [[romance]] , [[sexual activity]] , [[sharp practice]] , [[shenanigans ]]* , [[skullduggery ]]* , [[subterfuge]] , [[trickery]] , [[devious]] , [[mischievous]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[faithfulness]] , [[honesty]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´hæηki¸pæηki/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trò bài tây; trò bịp bợm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X