• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ống giày ống===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu lậu===== ===Nội động từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rư...)
    Hiện nay (11:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´bu:t¸leg</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rượu lậu=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rượu lậu=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sao chép trộm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự phát trộm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự quay trộm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự sao chép trộm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. (esp. of liquor) smuggled; illicitly sold.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (-legged, -legging) make, distribute, or smuggleillicit goods (esp. alcohol).=====
    +
    -
    =====Bootlegger n. [f. thesmugglers' practice of concealing bottles in their boots]=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====sao chép trộm=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự phát trộm=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự quay trộm=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bootleg bootleg] : National Weather Service
    +
    =====sự sao chép trộm=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[black-market]] , [[bootlegged]] , [[contraband]] , [[illicit]] , [[pirated]] , [[smuggled]] , [[unauthorized]] , [[under-the-counter]] , [[unlawful]] , [[unofficial]] , [[unsanctioned]] , [[alcohol]] , [[booze]] , [[clandestine]] , [[hooch]] , [[illegal]] , [[liquor]] , [[moonshine]] , [[smuggle]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[run]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[legal]]

    Hiện nay

    /´bu:t¸leg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống giày ống
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu lậu

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rượu lậu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sao chép trộm

    Kỹ thuật chung

    sự phát trộm
    sự quay trộm
    sự sao chép trộm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    legal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X