• /ˈkɒntrəˌbænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buôn lậu; sự lậu thuế
    Hàng lậu

    Tính từ

    Lậu, lậu thuế
    contraband goods
    hàng lậu thuế
    contraband vessel
    tàu buôn lậu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    buôn lậu
    hàng lậu thuế
    sự buôn lậu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X