• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đám rước lộng lẫy ngoài trời (lễ truyền thống..)===== =====(nghĩa bóng) sự phô bày, cảnh phô trương rực...)
    Hiện nay (14:00, ngày 13 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pædʒənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Hoạt cảnh lịch sử=====
    =====Hoạt cảnh lịch sử=====
     +
    ABCXYZ
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Spectacle, display, grandeur, tableau, show, parade,procession, ceremony, formality, ritual, event, affair,extravaganza, presentation, gala: The children stage a medievalmystery play as a part of the annual Christmas pageant.=====
    +
    :[[celebration]] , [[charade]] , [[display]] , [[exhibition]] , [[exposition]] , [[extravaganza]] , [[fair]] , [[make-believe]] , [[motorcade]] , [[parade]] , [[pomp]] , [[procession]] , [[ritual]] , [[show]] , [[tableau]] , [[pretense]] , [[spectacle]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a brilliant spectacle, esp. an elaborate parade. b aspectacular procession, or play performed in the open,illustrating historical events. c a tableau etc. on a fixedstage or moving vehicle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An empty or specious show. [MEpagyn, of unkn. orig.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pageant pageant] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pageant pageant] : Corporateinformation
    +

    Hiện nay

    /´pædʒənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đám rước lộng lẫy ngoài trời (lễ truyền thống..)
    (nghĩa bóng) sự phô bày, cảnh phô trương rực rỡ
    Hoạt cảnh lịch sử

    ABCXYZ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X